Từ điển Thiều Chửu
瘦 - sấu
① Gầy, mòn. ||② Nhỏ. ||③ Xấu, ít màu.

Từ điển Trần Văn Chánh
瘦 - sấu
① Gầy, còm: 骨瘦如 柴 Gầy như que củi; ② Hẹp, chật: 這件衣服穿着瘦了 Chiếc áo này mặc hơi chật; ③ Nhỏ ④ Thịt nạc: 買點瘦肉 Mua ít thịt nạc; ⑤ Xấu, ít màu mỡ, cằn cỗi: 這塊地太瘦了 Thửa ruộng này xấu quá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瘦 - sấu
Gầy gò, ốm yếu — Không được phong phú.


枯瘦 - khô sấu || 瘦骨 - sấu cốt || 瘦容 - sấu dung || 瘦弱 - sấu nhược || 瘦小 - sấu tiểu ||